14 Chỉ số đo lường hiệu quả website marketing B2B cho doanh nghiệp Tháng chín 18, 2025Tháng chín 18, 2025 Lượt truy cập tăng nhưng số lượng khách hàng tiềm năng không đổi! Website có nhiều bài viết nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp! Không biết nguồn truy cập nào mang lại giá trị thực! Đây là những thách thức quen thuộc của hầu hết marketer trong lĩnh vực B2B. Vấn đề không nằm ở việc thiếu dữ liệu, mà có thể bạn chưa xác định đúng những chỉ số quan trọng cần theo dõi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 14 chỉ số then chốt giúp đo lường toàn diện hiệu quả website B2B. 14 Chỉ số website quan trọng giúp B2B marketers đo lường hiệu quả 1. Sessions Session là khoảng thời gian một người dùng hoạt động trên website, tính từ lúc họ vào đến khi thoát hoặc không có tương tác trong 30 phút. Đây là chỉ số cốt lõi để đo mức độ quan tâm tổng thể. Nếu số sessions thấp hoặc giảm dần, doanh nghiệp cần: Đăng tải các bài viết, tài liệu giải quyết đúng nhu cầu tìm kiếm của người dùng để thu hút lượt truy cập tự nhiên; Sử dụng quảng cáo trả phí bằng Google Ads, LinkedIn Ads, Facebook Ads, … để mở rộng phạm vi tiếp cận; Cải thiện tốc độ tải trang và tối ưu mobile để tránh mất lượt truy cập từ người dùng thoát sớm. 2. Page views Page views thể hiện số lần một trang trên website được tải và hiển thị. Đây là chỉ số phản ánh nội dung nào thu hút sự chú ý nhiều nhất. Để xem số liệu của lượt xem trang, bạn có thể theo dõi bằng GA4 hoặc các công cụ heatmap như Hotjar để biết trang nào có lượng xem cao, người dùng thường dừng lại ở đâu. Cách cải thiện lượt xem trang: Nếu một số trang quan trọng như case study, pricing, landing page có ít lượt xem, hãy tối ưu internal link để điều hướng lượt truy cập; Đưa các bài blog hoặc nội dung hấp dẫn lên vị trí nổi bật trên homepage; Thử nghiệm A/B tiêu đề và meta description để tăng tỷ lệ click từ SERPs; Chia sẻ lên các nền tảng mạng xã hội, hội nhóm, cộng đồng để tăng lượt xem. 3. New Visitors và Returning Visitors New visitors là khách truy cập lần đầu tiên vào website, còn returning visitors là những người đã quay lại. Tỷ lệ giữa hai nhóm cho thấy khả năng thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng. Nếu số lượng của 2 chỉ số này đang có xu hướng giảm dần, bạn cần: Nếu new visitors quá thấp: sản xuất các bài blog, gated content, câu chuyện khách hàng, … với tần suất đều đặn như 1 bài/ 1 tuần, tận dụng quảng cáo và hoạt động referral để tiếp cận khách hàng mới. Nếu returning visitors thấp: triển khai email marketing, remarketing ads, và nội dung cập nhật thường xuyên để giữ chân khách hàng cũ. 4. Time on page Time on Page cho biết người dùng ở lại một trang bao lâu trước khi rời đi hoặc chuyển sang trang khác. Trong B2B, đây là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ hữu ích và hấp dẫn của nội dung. Theo phân tích từ hơn 20 tỷ phiên truy cập của MetricHQ, thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page) là 52 giây. Đặc biệt, website B2B thường có chỉ số cao hơn, trung bình khoảng 82 giây. Tuy nhiên, mức “tốt” còn phụ thuộc vào ngành, loại thiết bị và đối tượng mục tiêu. Để tăng thời gian người dùng ở lại trang, bạn có thể: Xây dựng tuyến nội dung chuyên sâu & phù hợp nhu cầu: cung cấp thông tin giá trị, giải quyết đúng nhu cầu người xem, cung cấp các dự án thực tế bạn đã hoàn thành cho khách hàng kèm theo số liệu cụ thể; Cung cấp đa dạng định dạng như thêm video, hình ảnh, infographic để giữ sự chú ý và người xem dễ nắm bắt nội dung quan trọng; Viết cấu trúc dễ đọc với tiêu đề rõ ràng, đoạn văn ngắn, bôi đậm nội dung quan trọng và sử dụng liệt kê để người đọc dễ nắm nội dung hơn; Đảm bảo UX mượt mà với tốc độ tải trang nhanh và giao diện thân thiện mobile, desktop và tablet. 5. Exit rate và bounce rate Trong phân tích hiệu quả website B2B, hai chỉ số thường gây nhầm lẫn nhưng lại rất quan trọng. Bounce rate phản ánh tỷ lệ người dùng truy cập vào một trang nhưng rời đi ngay mà không thực hiện thêm bất kỳ hành động nào. Ngược lại, exit rate thể hiện tỷ lệ người dùng rời website từ một trang cụ thể, nhưng thường sau khi đã duyệt qua nhiều trang khác. Một khách hàng xem trang câu chuyện khách hàng, sau đó ghé qua trang báo giá (pricing) rồi rời đi, đó là một “exit” hợp lý, chứ không phải bounce. Đối với bounce rate, các website B2B thường dao động trong khoảng 25–65%, thấp hơn so với nhiều ngành khác vì người dùng B2B có xu hướng nghiên cứu kỹ lưỡng và xem nhiều trang trước khi ra quyết định, theo số liệu của Plausible. Nếu website B2B của bạn giữ được bounce rate dưới 30%, điều đó phản ánh chiến lược nội dung và tối ưu trải nghiệm đang hoạt động rất hiệu quả. Theo số liệu của Agentic Analytics, một exit rate tốt thường dưới 40–50%, cho thấy phần lớn người dùng tiếp tục khám phá nhiều trang khác trước khi rời đi. Với các trang quan trọng trong hành trình chuyển đổi như landing page hoặc product page, việc duy trì exit rate thấp là dấu hiệu tích cực, chứng minh nội dung và trải nghiệm người dùng đang dẫn dắt họ tiến gần hơn đến hành động mong muốn. Để cải thiện 2 chỉ số này, bạn cần: Giảm bounce rate: Đảm bảo nội dung phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người dùng; Tối ưu tốc độ tải trang; Tinh tế chèn các Call to action phù hợp hành trình của người dùng. Ví dụ, đối với các bài blog, bạn nên chèn CTA gợi ý tải ebook miễn phí thay vì dẫn đến trang đặt lịch hẹn demo phần mềm. Giảm exit rate ở trang quan trọng: Pricing: bạn có thể thêm testimonial của khách hàng, FAQ, chat support để người xem có thể hỏi thêm thông tin cần thiết của sản phẩm; Blog: gợi ý bài viết liên quan đến chủ đề bạn đang viết hoặc gợi ý đăng ký newsletter sign-up. Landing page: Trải nghiệm A/B test form và tiêu đề tại hero banner để tăng tỷ lệ chuyển đổi. 6. Traffic by source Để đánh giá hiệu quả marketing B2B trên website, không chỉ quan trọng là biết có bao nhiêu người ghé thăm, mà còn phải hiểu họ đến từ đâu. Chỉ số traffic by source cho marketer cái nhìn tổng thể về các kênh đang mang lại nhiều lượt truy cập nhất, đồng thời xác định những kênh nào cần tối ưu thêm. Ý nghĩa từng nguồn traffic: Organic search: phản ánh hiệu quả SEO khi khách hàng tìm thấy website qua Google hoặc Bing; Paid search: cho biết mức độ hiệu quả của quảng cáo trả phí; Social media: thể hiện sự quan tâm từ khách hàng tiềm năng trên các nền tảng như LinkedIn, Facebook, Instagram; Referral: đến từ website khác, thường qua backlink hoặc guest post; Direct: đến từ người nhập thẳng URL hoặc dùng bookmark, phản ánh độ nhận diện thương hiệu; Email: đánh giá hiệu quả “nuôi dưỡng” khách hàng tiềm năng thông qua newsletter hoặc các chiến dịch email marketing. Cách cải thiện từng nguồn: Organic search thấp: tối ưu keyword, xây dựng content pillar, phát triển backlink chất lượng. Paid search bounce cao: tối ưu landing page và điều chỉnh đối tượng khách hàng/ bộ từ khoá; Social media: dùng UTM để tracking chính xác bài viết và kênh hiệu quả, kết hợp nội dung chuyên sâu thay vì chỉ chia sẻ link. Referral: hợp tác guest post, tham gia các nền tảng directory uy tín, tạo nội dung dễ được trích dẫn. Email: tối ưu tiêu đề email, cá nhân hóa nội dung, phân đoạn danh sách để tăng chỉ số nhấp chuột của email. 7. Organic visits Trong marketing B2B, organic visits là một trong những chỉ số cốt lõi để đo lường hiệu quả inbound marketing. Đây là lượng truy cập đến website từ các công cụ tìm kiếm như Google hoặc Bing, hoàn toàn tự nhiên, không bao gồm quảng cáo trả phí. Chỉ số này cho thấy doanh nghiệp của bạn có đang được khách hàng tiềm năng tìm thấy thông qua những truy vấn liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp mà bạn cung cấp hay không. Cách cải thiện organic visits hiệu quả: Tối ưu nội dung theo nhu cầu tìm kiếm của người dùng: Đảm bảo bài viết hoặc landing page trả lời chính xác câu hỏi của khách hàng. Ví dụ, khách hàng tìm “remote IT support best practices” thì nội dung cần giải quyết chi tiết “nỗi đau” và đưa ra hướng giải quyết cụ thể; Xây dựng content pillar: Phát triển hệ thống nội dung xoay quanh các chủ đề chính (pillar content) và các bài liên kết (cluster content) để tăng độ tin cậy và sự liên quan của các bài viết. Ngoài ra, bạn cần tối ưu cách viết blog để đáp ứng thị hiếu của người đọc. Cải thiện kỹ thuật SEO: Tối ưu tốc độ tải trang, cấu trúc URL, schema markup và mobile-friendly. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến khả năng xếp hạng bài viết trên Google; Xây dựng backlink chất lượng: Tận dụng guest post, PR, hoặc hợp tác với các trang uy tín trong ngành giúp tăng domain authority và lượt truy cập tự nhiên. 8. Keyword rank Keyword rank (thứ hạng từ khóa) phản ánh vị trí website của bạn trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) với từng từ khóa cụ thể. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả của chiến lược SEO, vì thứ hạng cao đồng nghĩa với việc website dễ dàng tiếp cận khách hàng tiềm năng hơn. Từ nghiên cứu của Backlinko cho thấy, 75% người dùng không bao giờ lướt sang trang 2 của Google. Nghĩa là nếu bạn không có mặt ở top 10, gần như bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội tiếp cận phần lớn khách hàng tiềm năng. Để cải thiện keyword rank, doanh nghiệp có thể: Tập trung vào long-tail keywords: Đây là từ khóa cụ thể, ít cạnh tranh hơn, nhưng mang tính chuyển đổi cao. Ví dụ, thay vì bạn dùng từ khoá ngắn là “IT support”, hãy tối ưu cho “remote IT support for SMEs”; Tối ưu on-page SEO: Đặt từ khóa trong title tags, heading, meta description và nội dung chính một cách tự nhiên và hợp lý với nội dung bài viết; Tăng chất lượng nội dung: Google ưu tiên nội dung có chiều sâu, giải quyết trọn vẹn nhu cầu tìm kiếm. Một bài blog 1.000 – 2.000 từ giải thích chi tiết thường có cơ hội xếp hạng tốt hơn những nội dung ngắn, không chi tiết; Xây dựng internal linking thông minh: Liên kết từ các trang có lượt truy cập cao đến trang mới giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc và chủ đề website; Theo dõi và điều chỉnh liên tục: Thứ hạng từ khóa biến động theo thuật toán, đối thủ cạnh tranh và hành vi người dùng. Việc thường xuyên kiểm tra và tối ưu lại các nội dung cũ của website là rất cần thiết. 9. Domain authority Domain authority (DA) dùng để xác định mức độ uy tín và khả năng xếp hạng của một website trên công cụ tìm kiếm. Thang điểm của DA dao động từ 1 đến 100, website có điểm càng cao thì cơ hội xuất hiện ở vị trí cao trong SERP càng lớn. Điểm DA không phải là yếu tố chính thức trong thuật toán của Google, nhưng nó phản ánh tương đối chính xác mức độ cạnh tranh của website trong ngành. Chẳng hạn, một công ty B2B SaaS với DA 60 sẽ dễ vượt qua đối thủ có DA 20 khi cùng cạnh tranh ở một từ khóa. Bạn có thể kiểm tra DA bằng các công cụ như Moz Link Explorer, Ahrefs, hoặc SEMrush. Các công cụ này phân tích toàn bộ hồ sơ backlink (số lượng, chất lượng, sự đa dạng của domain trỏ về) để đưa ra điểm số. Cách cải thiện DA: Tạo nội dung dễ được trích dẫn: Những bài viết dạng nghiên cứu, báo cáo ngành, thống kê hoặc hướng dẫn chuyên sâu có xu hướng được nhiều website khác dẫn nguồn, từ đó giúp tăng DA tự nhiên; Xây dựng backlink chất lượng: DA phụ thuộc rất nhiều vào việc website của bạn có bao nhiêu liên kết từ những domain uy tín. Ví dụ, một backlink từ HubSpot hay Forbes thường có giá trị cao hơn hàng chục backlink từ blog nhỏ; Đa dạng hóa nguồn backlink: Tránh phụ thuộc quá nhiều vào một vài domain. Google đánh giá cao hồ sơ backlink đến từ nhiều nguồn khác nhau: báo chí, blog, forum, directory uy tín, … Cải thiện technical SEO: Tốc độ tải trang, bảo mật (HTTPS), cấu trúc internal link rõ ràng cũng góp phần tạo nền tảng vững chắc để nâng DA. 10. Backlinks Backlinks là những liên kết từ website khác trỏ về website của bạn. Trong SEO, chúng được ví như “phiếu bầu tín nhiệm”, càng nhiều website uy tín nhắc đến và dẫn link đến bạn, Google càng xem trang của bạn có giá trị và đáng tin cậy. Khi phân tích backlinks, bạn đừng chỉ nhìn vào con số tổng, mà cần chú ý đến: Referring domains: số lượng website khác nhau trỏ link về bạn. 100 backlink từ một domain không giá trị bằng 20 backlink từ 20 domain uy tín khác nhau; Chất lượng domain: backlink từ những website có Domain Authority/Domain Rating cao sẽ tác động mạnh mẽ hơn; Liên quan ngành: backlink từ website cùng lĩnh vực (ví dụ: một công ty SaaS được backlink từ blog công nghệ) có giá trị cao hơn backlink từ những site không liên quan. Cách cải thiện backlinks: Xuất bản nội dung giá trị, dễ được trích dẫn: báo cáo ngành, nghiên cứu dữ liệu, hoặc case study chuyên sâu thường được các trang khác dẫn nguồn; Guest posting: viết bài trên các trang uy tín trong ngành, vừa gia tăng độ phủ thương hiệu, vừa có backlink chất lượng; Digital PR: chia sẻ insight, tin tức, hoặc bình luận chuyên môn để được báo chí, blog ngành trích dẫn; Tạo liên kết tự nhiên: những nội dung như hướng dẫn chi tiết (how-to), checklist, hoặc template thường có khả năng thu hút backlink tự nhiên khi người khác thấy hữu ích; Kiểm soát và loại bỏ backlink xấu: sử dụng công cụ Disavow của Google khi phát hiện nhiều backlink spam từ các site kém chất lượng, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến SEO. 11. Click-through rate (CTR) CTR là chỉ số đo lường tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết cụ thể so với tổng số người đã nhìn thấy liên kết đó. Trong marketing B2B, CTR thường được dùng để đánh giá hiệu quả của các kết quả tìm kiếm (SEO), quảng cáo trả phí, CTA trên website hoặc thậm chí là các banner. Cách tính CTRCTR = ( Click / Impression ) * 100% Ví dụ: nếu một trang đích xuất hiện 1.000 lần trên Google và có 50 lượt nhấp, thì CTR = 5%. Cách cải thiện CTR: Tối ưu tiêu đề và meta description: Đây là yếu tố đầu tiên người dùng nhìn thấy trên SERP. Tiêu đề hấp dẫn, chứa từ khóa chính, và mô tả rõ ràng lợi ích sẽ gia tăng khả năng nhấp; Sử dụng CTA rõ ràng và thuyết phục: Thay vì “Đọc thêm”, hãy thử “Tải ebook miễn phí” hoặc “Nhận 10% giảm giá” để người dùng có lý do cụ thể để nhấp vào CTA; Thử nghiệm A/B testing: Với email, quảng cáo, hay CTA trên website, thử nghiệm nhiều phiên bản nội dung và thiết kế giúp tìm ra lựa chọn tối ưu; Tăng mức độ liên quan: Người dùng chỉ nhấp khi nội dung khớp với nhu cầu. Điều này đòi hỏi landing page và nội dung hiển thị phải đồng nhất, không gây “lạc quẻ”. Tận dụng rich snippets và schema markup: Với SEO, hiển thị rating, FAQ hoặc hình ảnh trong kết quả tìm kiếm có thể gia tăng đáng kể CTR. 12. Most visited pages/blogs Trong bức tranh tổng thể của website B2B, không phải tất cả các trang đều có sức hút như nhau. Most visited pages/blogs chính là những trang thu hút lượng truy cập nhiều nhất, thường bao gồm trang chủ, trang sản phẩm, dịch vụ, và các bài blog mang tính “trụ cột” (pillar content). Việc theo dõi các trang được truy cập nhiều nhất giúp doanh nghiệp hiểu rõ nội dung nào đang thực sự hấp dẫn khách hàng tiềm năng, từ đó tối ưu hóa chiến lược nội dung và hành trình chuyển đổi. Cách cải thiện và tận dụng chỉ số này: Tối ưu nội dung trang top traffic: Những trang thu hút nhiều lượt truy cập là “cửa ngõ” để khách hàng tìm hiểu về thương hiệu. Do đó, hãy đảm bảo chúng có CTA rõ ràng như tải ebook, đăng ký demo, liên hệ tư vấn, … Phân tích chủ đề blog được quan tâm nhất: Nếu một bài viết về “Chi phí trung bình thuê nhân sự ở Philippines” nhận lượt truy cập tự nhiên vượt trội, đó là tín hiệu để bạn xây dựng thêm nhiều nội dung liên quan, mở rộng thành content cluster; Cập nhật thường xuyên các trang trụ cột: Nội dung có lượt truy cập cao thường liên tục được Google crawl và hiển thị. Việc bổ sung dữ liệu mới, ví dụ như số liệu thống kê năm 2025, sẽ giữ vững vị trí xếp hạng và duy trì lượng truy cập; Tận dụng cross-linking: Từ những trang nhiều traffic, bạn có thể gắn internal link đến các trang ít được biết đến nhưng có giá trị chuyển đổi cao, như landing page sản phẩm hoặc form đăng ký. 13. Marketing qualified leads (MQLs) Không phải tất cả các khách truy cập website đều trở thành khách hàng tiềm năng thực sự. Marketing qualified leads (MQLs) là những người đã thể hiện mức độ quan tâm đủ rõ ràng đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, vượt xa một lượt truy cập thông thường. Họ có thể đã tải ebook, đăng ký webinar, điền form liên hệ, hoặc nhiều lần truy cập vào các trang giải pháp. Điểm khác biệt quan trọng của MQLs so với các lead thông thường là họ đã có dấu hiệu sẵn sàng bước vào giai đoạn tiếp theo của hành trình mua hàng, và do đó sẽ được đội ngũ sales tiếp cận. Cách cải thiện số lượng và chất lượng MQLs: Tạo nội dung giá trị cao: Sản xuất gated content, whitepaper, báo cáo thị trường, câu chuyện khách hàng hoặc hướng dẫn chuyên sâu giúp thu hút những người thực sự quan tâm đến vấn đề bạn đang giải quyết; Tối ưu form và CTA: Đơn giản hóa form đăng ký và đảm bảo CTA rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn hành trình khách hàng; Giữ chân khách hàng tiềm năng bằng email marketing: Chuỗi email cá nhân hóa, cung cấp thông tin hữu ích sẽ giúp lead tương tác với các nội dung của bạn; Sử dụng công cụ marketing automation: Tự động hóa quá trình chấm điểm và phân loại lead để không bỏ sót cơ hội. 14. Sales qualified leads (SQLs) Nếu MQLs là những khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, thì bước tiếp theo trong hành trình là SQLs (Sales qualified leads). Đây là những lead đã được đội ngũ marketing sàng lọc, chấm điểm và đánh giá chất lượng để chuyển cho bộ phận sales tiếp cận trực tiếp. Nói cách khác, SQLs là những lead có khả năng cao trở thành khách hàng. Định nghĩa và sự khác biệt giữa MQL và SQL: MQL: mới chỉ thể hiện sự quan tâm, ví dụ tải báo cáo, đọc blog, hoặc tham gia webinar; SQL: đã thể hiện ý định mua rõ ràng hơn, chẳng hạn yêu cầu demo, liên hệ để nhận báo giá, hoặc nhiều lần truy cập trang pricing. Cách cải thiện tỷ lệ tạo SQLs: Xây dựng chân dung khách hàng rõ ràng (ICP): để không mất thời gian nuôi dưỡng những lead không phù hợp; Tạo điểm chạm chuyển đổi mạnh mẽ: demo miễn phí, tư vấn cá nhân hóa, hoặc trial 14 ngày giúp lead có lý do cụ thể để bước sang giai đoạn sales; Tăng tính đồng bộ giữa marketing và sales: hai đội cần thường xuyên trao đổi để thống nhất tiêu chí thế nào là “SQL chất lượng”; Theo dõi dữ liệu hành vi: phân tích hành vi trên website (như số lần vào trang pricing) để xác định thời điểm tốt nhất để sales liên hệ. Biến dữ liệu thành lợi thế cạnh tranh trong marketing B2B Một website chỉ thực sự trở thành công cụ tạo khách hàng tiềm năng khi bạn biết cách đo lường đúng những gì quan trọng. 14 chỉ số trên chính là “bản đồ” giúp bạn không lạc lối trong biển dữ liệu. Bắt đầu từ những chỉ số cơ bản, dần dần đi sâu vào chất lượng traffic và cuối cùng là các chỉ số chuyển đổi, bạn sẽ có một bức tranh rõ ràng về hiệu quả của kế hoạch marketing B2B. Nếu bạn quan tâm đến cách ứng dụng dữ liệu và chiến lược marketing vào thực tiễn, đừng bỏ qua blog series A Piece of Marketing – nơi tôi chia sẻ những kinh nghiệm, kiến thức và bài học thực tế trong hành trình làm marketing. Kế hoạch Marketing Inbound Marketing
Kế hoạch Marketing Inbound marketing vs outbound marketing: Đâu là chiến lược tiếp thị tối ưu Tháng tám 25, 2024Tháng tám 27, 2024 Phân vân giữa inbound marketing và outbound marketing? Cùng A Piece of Marketing khám phá sự khác biệt về hai chiến lược này để tìm ra con đường phù hợp. Read More
Kế hoạch Marketing Từ A – Z: 6 Bước lập kế hoạch Marketing B2B hiệu quả Tháng tám 18, 2024Tháng tám 23, 2024 Khám phá quy trình các bước lập kế hoạch marketing B2B chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất các chiến dịch tiếp thị và đạt mục tiêu kinh doanh. Read More